Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fringué” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ´frindʒi /, tính từ, có tua, như tua,
  • / frindʒ /, Danh từ: tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, Nội động từ: Đính tua vào, viền,...
  • nung [sự nung],
  • vân giao thoa,
  • continum,
  • van haidinger,
  • phụ cấp xã hội,
  • đường đẳng nghiêng ứng suất,
"
  • vân fizeau,
  • phụ cấp xã hội,
  • vân giao thoa tối,
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • hiệu ứng diềm, hiệu ứng diềm, hiệu ứng biên, hiệu ứng mép,
  • vân vô sắc,
  • các điều kiện biên,
  • tinh thể dạng trụ,
  • các vấn đề thứ yếu,
  • vân nhiều xạ,
  • đới mao dẫn, đới mao dẫn,
  • tiếng hú biên giao thoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top