Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gemmary” Tìm theo Từ (89) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (89 Kết quả)

  • / ´dʒemeit /, tính từ, (sinh vật học) có mầm, sinh sản bằng mầm, nội động từ, mọc mầm, đâm chồi, sinh sản bằng mầm,
  • Tính từ: thuộc tiền, bằng tiền, bằng tiền,
  • Toán & tin: hình học, geomatry of direction, hình học phương hướng, geomatry of numbers, hình học các số, geomatry of paths, hình học các đường, geomatry of position, hình học vị trí,...
  • / ´mæməri /, Tính từ: (thuộc) vú, Y học: thuộc vú,
  • / ˈsʌməri /, Tính từ: giản lược (không chú ý đến chi tiết..), tóm tắt; sơ lược, Được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết,...
  • /'dʒɜ:məni/, germany , officially the federal republic of germany, is a country in central europe. it is bordered to the north by the north sea, denmark, and the baltic sea, to the east by poland and the czech republic, to the south by austria and...
"
  • / ´dʒеmi /, tính từ, có nhiều ngọc,
  • dãn ống tuyến vú,
  • nếp vú phôi,
  • tuyến vú,
  • đường nằm ngang núm vú,
  • vùng vú,
  • báo cáo tổng kết,
  • bảng tra, bảng tổng hợp,
  • bản tóm tắt,
  • / ´dʒemə /, Danh từ, số nhiều .gemmae: (sinh vật học) mầm,
  • bản tóm tắt tự động,
  • tóm lược ngân sách, bản tóm tắt ngân sách,
  • ống dẫn sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top