Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Haunts” Tìm theo Từ (182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (182 Kết quả)

  • / hɔ:nt /, Danh từ: nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), Ngoại động từ: năng lui...
  • Danh từ: (tôn giáo) (từ cổ la mã) thần nông lâm,
  • / ´hɔ:ntə /, danh từ, người năng lui tới, người hay lai vãng (nơi nào),
  • / peints /,
  • / feintz /, danh từ số nhiều, nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu),
  • / hɔ:ntʃ /, Danh từ, (giải phẫu): vùng hông, Đùi (nai... để ăn thịt), (kiến trúc) cánh vòm, sườn vòm, Xây dựng: cách vòm, vút nách, Kỹ...
  • pôtiô,
  • / ´dʒɔ:nti /, Tính từ: vui nhộn, vui vẻ; hoạt bát, thong dong, khoái chí; có vẻ tự mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ˈhɔntɪd , ˈhɑntɪd /, tính từ, thường được năng lui tới, có ma, Từ đồng nghĩa: adjective, a haunted house, căn nhà ma, visited by , preyed upon , obsessed
  • / 'seintz /, xem saint,
  • / dʒɔ:nt /, Danh từ: cuộc đi chơi, Nội động từ: Đi chơi, Kinh tế: cuộc đi chơi, Từ đồng nghĩa:...
  • / tɔ:nt /, Tính từ: (hàng hải) rất cao (cột buồm), Danh từ: lời mắng nhiếc, lời chửi bới, sự nhận xét có tính chất mắng nhiếc, chửi bới,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top