Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Haunts” Tìm theo Từ | Cụm từ (521) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vaikauntsi /, danh từ, bậc tước tử (danh hiệu hay cấp bậc của một tử tước),
  • / ´pɔltə¸gaist /, Danh từ: yêu tinh (thuộc về ma quỷ), Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , banshee , demon , doppelganger , haunter , kelpie , phantasm...
  • / ´pærə¸mauntsi /, danh từ, tính chất tối cao, uy thế tối cao; quyền tối thượng, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , predominance , preeminence , preponderance , preponderancy...
  • Idioms: to be haunted by memories, bị ám ảnh bởi kỷ niệm
  • / ´hauitsə /, Danh từ: (quân sự) súng bắn đạn trái phá, bích kích pháo,
  • / ˈhɔntɪd , ˈhɑntɪd /, tính từ, thường được năng lui tới, có ma, Từ đồng nghĩa: adjective, a haunted house, căn nhà ma, visited by , preyed upon , obsessed
  • / ´kauntis /, Danh từ: nữ bá tước, vợ bá tước,
  • / ´vaikauntis /, Danh từ: vợ tử tước; vợ goá của một tử tước, (viết tắt) vis nữ tử tước,
  • / ¸brægə´douʃi¸ou /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , bragger , vaunter , fanfaronade , gasconade , rodomontade , vaunt,...
  • / 'bauntiəsli /, Phó từ: rộng rãi, hào phóng, dồi dào, phong phú,
  • / ;dɔ:ntid /, xem daunt,
  • Thành Ngữ:, to run the gauntlet, chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua
  • / ´soudə¸fauntin /, danh từ, thùng chứa nước xô-đa; dụng cụ cung cấp nước xô-đa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần hàng có thùng chứa nước xô-đa,
  • / ´bauntifulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness , liberality , magnanimity , magnanimousness , munificence...
  • / ,dauntə'ə:θ /, tính từ, thực tế, không viễn vông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , commonsense , easy , hard , hardboiled , hardheaded...
  • / bauntiəs /, Tính từ: rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bountiful , copious , heavy , plenitudinous , plenteous...
  • / ´dauti /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dũng cảm, gan dạ; gan góc, Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , courageous , dauntless , fearless...
  • / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart...
  • / ´fiəlisnis /, danh từ, tính không sợ, tính không sợ hãi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness...
  • / ´pærə¸laiz /, như paralyse, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, anesthetize , appall , arrest , astound , bemuse , benumb , bring to grinding halt , close , daunt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top