Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hijacked” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ´hai¸dʒækə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu), kẻ cướp máy bay, không tặc, Xây...
  • / ´haidʒæk /, Động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu), bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng...
  • có giắc cắm,
  • khoảng gia nhiệt, khoảng vỏ bọc,
  • cọc nâng bằng kích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top