Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “IRD” Tìm theo Từ (273) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (273 Kết quả)

  • ,
"
  • / bɜ:rd /, Danh từ: con chim, Nghĩa chuyên ngành: chim, Nguồn khác: Từ đồng nghĩa: noun, feathered...
  • / gə:d /, Danh từ: sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt, Động từ: nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, Ngoại...
  • viết tắt, quân đội cộng hoà ailen, quân đội cộng hoà ai nhĩ lan ( irish republic army),
  • / ə:k /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm phiền, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abrade...
  • xem intravenous pyelogram .,
  • / ,ai ju: 'di: /, viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine device), Y học: dụng cụ trong tử cung (thường gọi là vòng tránh thai),
  • prefìx. chỉ mống mắt.,
  • Danh từ: Địa cầu; đất; khu vực,
  • / 'aid /, viết tắt của i had, i should, i would,
  • / ai'bi ɑ:di /, Danh từ: (viết tắt) ngân hàng quốc tế tái thiết và phát triển ( international bank for reconstruction and development) (còn gọi là world bank ngân hàng thế giới),
  • viết tắt, Điện thoại quốc tế đường dài ( international subscriber dialling),
  • / ´aiə /, Danh từ: (thơ ca) sự nổi giận, sự giận dữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, annoyance , boiling point...
  • / rid /, Ngoại động từ .rid; .rid: ( + of) giải thoát (cho ai khỏi...), hình thái từ: Xây dựng: tống khứ, Từ...
  • từ điển nguồn thông tin,
  • từ điển nguồn thông tin, thư mục tài nguyên thông tin,
  • Danh từ: chó săn chim, Từ đồng nghĩa: verb, dog , shadow , track , trail
  • Danh từ: người thích nuôi chim, người bán chim,
  • Danh từ: (thông tục) cô gái xinh xắn nhưng kém thông minh,
  • hệ mạng dầm không lấp đầy, liên hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top