Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IRD” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.430) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´gə:dl /, như engird, Từ đồng nghĩa: verb, begird , belt , cincture , compass , encompass , gird , girdle , girt , ring
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • Danh từ: (từ lóng) người giàu có, người lắm tiền, nguồn tiền, mỏ bạc (từ lóng), millionaire is oof-birds, triệu phú là những người...
  • Danh từ: nhà nghiên cứu trứng chim, an oologist know everykind of bird, nhà nghiên cứu trứng chim thì biết tất cả các loại chim
  • / in´gə:d /, Ngoại động từ, .engirdle, .engirt: Đóng đai, bao quanh, Từ đồng nghĩa: verb, begird , belt , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle...
  • dầm hộp, dầm hộp rỗng, rầm hình hộp, dầm rỗng, dầm hình hộp, box girder bridge, cầu dầm rỗng, box girder used as air duct, dầm rỗng làm ống dẫn không khí, box-girder bridge, cầu sử dụng dầm hình hộp,...
  • / bi´gə:d /, (bất qui tắc) ngoại động từ .begirt, Từ đồng nghĩa: verb, bi'ge:t, buộc quanh, đánh đai quanh, bao quanh, belt , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle , girt ,...
  • Thành Ngữ:, the birds and the bees, bird
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • / ´ʃʌtl¸kɔk /, Danh từ: quả cầu lông (như shuttle ), Từ đồng nghĩa: noun, bird , birdie
  • tài nguyên thông tin, nguồn thông tin, information resource dictionary system (irds), hệ thống từ điển tài nguyên thông tin, information resource management (lrm), sự quản lý tài nguyên thông tin, irds ( informationresource dictionary...
  • / kə'neəri /, Danh từ: chim hoàng yến ( (cũng) canary bird), rượu vang canari ( (cũng) canary wine), Từ đồng nghĩa: noun, bird , dance , fink , informer , singer ,...
  • mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under the proposed contract , if award ., là văn thư tham dự thầu chính thức của nhà thầu...
  • như frigate-bird,
  • như stilt-bird,
  • như weirdo,
  • như snow-bird,
  • như stilt-bird,
  • / 'dʒeilbə:d /, như gaol-bird,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top