Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IRD” Tìm theo Từ (273) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (273 Kết quả)

  • Danh từ: (từ lóng) người giàu có, người lắm tiền, nguồn tiền, mỏ bạc (từ lóng), millionaire is oof-birds, triệu phú là những người...
  • hệ mạng dầm hở,
  • giàn cổ lò,
  • Danh từ: (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông),
  • tài khoản hưu trí cá nhân cho vợ (hay chồng),
  • Danh từ: chim sâu (chim vùng nhiệt đới, đan kết lá cây, cỏ, cành con.. làm tổ) (như) weaver,
  • / 'jelou'bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ cánh vàng,
  • Danh từ: người đánh bẫy chim, người bắt chim,
  • Danh từ: tổ chim,
  • Danh từ: tiếng hót của chim,
  • Danh từ: sự quan sát nhận dạng chim,
  • thẻ hàng hóa không vận,
  • anh đào vàng,
  • phòng hứng nắng cho chim,
  • Danh từ: chim mồi,
  • danh từ, (đùa cợt) người hay dậy sớm, người chưa bảnh mắt đã dậy, Từ đồng nghĩa: noun, early comer , early riser , first arrival , first comer , first on the scene , johnny-on-the-spot,...
  • cánh biên,
  • Danh từ: (động vật học) chim giáo chủ,
  • Danh từ: (động vật) chim chìa vôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top