Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jurons” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • Danh từ; số nhiều Hurons, .Huron: ( số nhiều) liên bang những người mỹ da đỏ vốn sống dọc thung lũng st lorenxơ, người của bộ lạc...
  • Danh từ; số nhiều frontes: trán, Y học: trán,
  • / ´dʒuərə /, Danh từ: hội thẩm, bồi thẩm, người đã tuyên thệ, Kinh tế: bồi thẩm viên, phụ thẩm nhân dân, thành viên ban hội thẩm, viên đồi...
  • điều kiện pháp định,
  • Số ít: câu đố, vấn đề hóc búa; nan giải,
  • proton,
  • / ´faiər¸aiənz /, danh từ số nhiều, bộ đồ lò (xẻng, cái gắp, thanh xọc...)
  • Thành Ngữ:, by turns, n turn
  • những vết bỏng do bức xạ, sự bỏng vì bức xạ,
  • / ´kə:liη¸aiənz /, danh từ số nhiều, kẹp uốn tóc,
  • gá [đồ gá],
  • vòng dây cuốn lỏng,
  • tính từ, (pháp lý) thành niên, tự lập,
  • Danh từ: ( số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo cây hoặc núi) ( (cũng) climber),
  • số vòng quay của bàn, when the tables are turned, khi tình thế đảo ngược
  • tỉ số vòng dây, tỉ số vòng quấn, tỷ số biến đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top