Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nỗng” Tìm theo Từ (6.423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.423 Kết quả)

  • Thông dụng: stark naked, stripped to the buff., cởi truồng nồng nỗng, to be stripped to the buff.
  • heating capacity
  • heat, heat up, heating, incineration, bể nung nóng chảy, heat melting bath, nhiệt nung nóng, burning heat, nung nóng trước, heat up, sự nung nóng trắng, white heat, sự nung nóng từ từ, gentle heat, điện cực nung nóng nhanh,...
  • xem nóng (láy).
  • xem núng (láy).
  • heating surface, mặt nung nóng của nồi hơi, boiler heating surface, ống bề mặt nung nóng, heating surface tube
  • calorescence
  • fritted rock
  • heated plate
  • burning heat
  • firing-on, heat, heating, heating-up, sự nung nóng trắng, white heat, sự nung nóng từ từ, gentle heat, sự nung nóng ( thủy tinh ), heating up, sự nung nóng bằng tia gama, gamma ray heating, sự nung nóng bằng điện, electric...
  • heating furnace, heater
  • cherry red heater
  • functional enhancement
  • lifting capacity with hook
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top