Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nỗng” Tìm theo Từ (6.423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.423 Kết quả)

  • advanced function presentation (afp)
  • radiant panel heating
  • acf (advanced communications function), advanced communications function (acf)
  • boiler heating surface
  • Tính từ: empty; hollow, blank, blank space, cored, empty, exhausted, hollow, hollowed, null, null (nul), porous, space, vacant, vacuous, vacuum, void, void coefficient, broad, bulky, large, vast, wide, túi rỗng,...
  • Động từ., bake, boil, burn, burning, calcinate, calcine, calcining, fire, firing, heat, incinerated, kiln, parch, roast, slag, superheat, to burn; to fire; to bake., dấu nung, burn mark, nung gạch, burn (bricks), nung ngói, burn (tiles), nung...
  • Thông dụng: Động từ., to raise. to raise one's glass to someone's health, nâng cốc chúc ai, if the elder sister falls, the younger raises her., chị ngã em nâng ., to lift to lift a baby out of its cridle,...
  • Thông dụng: frequently, often, many a time., dao năng liếc thì sắc tục ngữ, a many a time stroped knife is sharp., năng nhặt chặt bị xem
  • Thông dụng: core., stretcher., barrel., insert, fit in., nòng nến, the core of a candle., cái nòng giày, a shoe stretcher., nòng súng, a rifle barrel., nòng bất vào đèn, to fit a wick into a lamp.
  • danh từ., capsule, follicle, folliculus, saccus, elevation, jack up, lift, raise, mechanical energy, solar, sunlight, dense, fatal, heavy, massive, solid, substantial, weigh, cyst, crane, (anat) follicle; follicule., nang tai, otic capsule, nang nabothian...
  • Thông dụng: (thông tục) swipe, steal., bị nẫng mất cái túi, to have one's bag swiped.
  • Thông dụng: danh từ., Danh từ.: crutch., fork., đi bằng nạng, to walk with crutches.
  • Thông dụng: tính từ., shallow ; superficial; not deep.
  • Thông dụng: (tục)feel sexually] aroused.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top