Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Placage” Tìm theo Từ (425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (425 Kết quả)

  • / plə'keit /, Ngoại động từ: xoa dịu (ai); làm cho (ai) bớt giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, appease , assuage...
  • đĩa dày ngoài phôi diệp,
  • / pæk.ɪdʒ /, Danh từ: gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng, sự đóng gói hàng, như packet, như package deal, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên...
  • Danh từ: bộ lông chim,
  • Tính từ: dễ làm cho nguôi; dễ dãi; dễ tha thứ,
  • / 'plækα:d /, Danh từ: tranh cổ động, áp phích, Ngoại động từ: dán áp phích, dán tranh cổ động, công bố, quảng cáo (cái gì) bằng áp phích,
  • / ´plaikeit /, Tính từ: (sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp, Kỹ thuật chung: uốn nếp,
  • Danh từ số nhiều của .plica: như plica,
"
  • / ´lævidʒ /, Danh từ: sự rửa; phương pháp trị liệu bằng cách rửa một bộ phận trong cơ thể, Kỹ thuật chung: thụt rửa,
  • / ´peividʒ /, Danh từ: thuế lát đường phố, sự lát đường,
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
  • gói chương trình kế toán,
  • bộ chương trình ứng dụng, gói ứng dụng, bó trình ứng dụng,
  • bó trình gỡ rối,
  • kiện hàng đóng thiếu,
  • phần mềm đồ họa,
  • gói thí nghiệm, sự đóng gói thử nghiệm,
  • Danh từ: gói tài chính, bao gồm lương bổng, lợi nhuận và các khoản khác,
  • đổi hàng toàn bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top