Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plumps” Tìm theo Từ (1.040) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.040 Kết quả)

  • cục, đá khối, địa khối, tảng,
  • Tính từ: khá tròn trĩnh, khá bụ bẫm,
  • / plʌmp /, Tính từ: bụ bẫm, phúng phính, đầy đặn; quá nặng, béo (các bộ phận trên cơ thể của người, động vật), thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không...
  • / ´plu:təs /, danh từ, (cổ hy lạp) vị thần tài,
  • / ´plʌmi /, Tính từ .so sánh: (thuộc) mận; có nhiều mận (cây), (thông tục) tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn, ra bộ oai vệ (người), a plummy job, một công việc đáng...
  • / ´plu:mous /, Tính từ: có lông vũ, như lông chim, Y học: có lông chìm, dạng lông chim,
  • quả dọi, dây dọi, dây dọi, quả dọi,
  • kiểm tra độ thẳng đứng bằng dây dọi,
  • Tính từ: có lông vũ, trang điểm bằng lông chim,
  • / ´plʌmpə /, danh từ, cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra), người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai), (từ lóng) điều nói láo, lời nói dối trắng trợn,...
  • sự nén,
  • / ´klʌmpi /,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, chubby , pudgy , roly-poly , rotund , round , tubby , zaftig
  • đường dây dọi,
  • / flʌmp /, Danh từ: sự đi huỳnh huỵch, sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống, tiếng huỵch, tiếng bịch, Nội động từ: Đi huỳnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top