Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Possessif” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / pə´zesiv /, Tính từ: sở hữu, chiếm hữu, tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu, Ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mình là...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied...
  • / pə´zesə /, Danh từ: người sở hữu, người chiếm hữu, Kinh tế: người chiếm hữu, người có, người nắm giữ (phiếu khoán), người sở hữu (tài...
  • / pə'zeʃn /, Danh từ: quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa, Cấu trúc từ: in possession ( of something ), take possession...
  • / pә'zes /, Ngoại động từ: có, chiếm hữu, sở hữu, Ám ảnh (ma quỷ...), like one possessed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi; như phát rồ, Toán...
  • quyền kiện tụng về sở hữu tài sản, tố quyền chấp hữu,
  • sở hữu phi vật thể, sở hữu vô thể, sự chiếm hữu vô hình,
  • chiếm hữu hợp pháp,
  • sự chấp hữu thực tế,
  • / ¸selfpə´zeʃən /, danh từ, sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, aplomb , assurance , self-assurance , self-confidence ,...
  • đất chiếm hữu, đất chiếm hữu bỏ không, nhà bỏ không,
  • giành được sở hữu,
  • chiếm hữu, sử dụng ngay,
  • / ¸selfpə´zest /, Tính từ: bình tĩnh (nhất là những lúc căng thẳng, khó khăn), Từ đồng nghĩa: adjective, assured , secure , self-assured , self-confident ,...
  • sự chiếm hữu trái phép, chiếm hữu nghịch,
  • tiếp quản công trường,
  • người chiếm hữu phi pháp,
  • động sản chiếm hữu thực tế, tài vật có được trên thực tế,
  • tiếp quản công trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top