Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Requête” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ri'kwait /, Ngoại động từ: Đền bù, đền đáp; trả ơn, báo ơn, trả thù, báo thù, báo oán, thưởng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • sắp hàng đợi,
  • /ri'kwaiə(r)/, Ngoại động từ: Đòi hỏi, yêu cầu; quy định, cần đến, cần phải có, phụ thuộc vào, mong muốn có, Hình thái từ: Xây...
  • / ri´fju:t /, Ngoại động từ: bác, bẻ lại, Toán & tin: (toán logic ) bác bỏ, Kỹ thuật chung: bác bỏ, Từ...
  • /ri'pju:t/, Danh từ: tiếng, tiếng tăm, lời đồn, nổi tiếng, có danh tiếng tốt, Ngoại động từ ( (thường) dạng bị động): cho là, đồn là; nghĩ...
  • / i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình, hình thái từ: Toán...
  • Thành Ngữ:, of repute, có danh tiếng tốt, nổi tiếng
  • yêu cầu cung cấp,
  • xin vay tiền tín dụng,
  • Thành Ngữ:, to requite evil with good, lấy ân báo oán
  • có tiếng tốt, được tín nhiệm,
  • yêu cầu báo giá,
  • tỷ số nợ trên vốn,
  • Thành Ngữ:, to require like for like, ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
  • làm cân bằng hai biểu thức,
  • Idioms: to be in good , bad repute, có tiếng tốt, xấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top