Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rouss” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / raust /, Ngoại động từ: khích động; gây náo loạn,
  • / rauz /, Danh từ: (quân sự) hiệu kèn đánh thức, Ngoại động từ: khua, khuấy động, Đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...),...
  • Danh từ: người nga, Tính từ: thuộc người nga,
  • mắt hay nhãn của cáp, mắt nối dây kiểu ross courtney,
  • Thành Ngữ:, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top