Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sendup” Tìm theo Từ (141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (141 Kết quả)

  • 1. tuổi già 2. lão suy,
  • / sendl /, Danh từ: (sử học) lụa xenđan (hàng lụa đẹp thời trung cổ), quần áo may bằng lụa xenđan; cờ may bằng lụa xenđan,
  • / ´vendju: /, Kinh tế: bán đấu giá công khai, cuộc bán đấu giá công khai,
  • hợp kim sendust,
  • Danh từ: lụa xenđan (thời trung cổ), y phục bằng lụa xenđan,
  • / ´sendə /, Danh từ: người gửi (thư, quà...), (kỹ thuật) máy điện báo, Toán & tin: máy phát, Điện tử & viễn thông:...
  • / ´si:dəm /, Danh từ: cây trường sinh,
  • / in´dju: /, Ngoại động từ: mặc, khoác (áo...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), phú cho (ai) (đức tính), hình thái từ: Từ đồng...
  • thiết lập, cài đặt, sự cài đặt, sự chu tất, sự cung liệu đầy đủ,
  • người bán đấu giá,
  • máy thu-phát, multifrequency sender -receiver, máy thu phát đa tần
  • nơi gửi , thiết bị gửi,
  • (chứng) già sớm,
  • máy phát qua bàn phím,
  • nhóm máy phát,
  • máy phát cuộc gọi,
  • bộ phận ghi gởi,
  • / send /, Ngoại động từ .sent: gửi, đưa, cử, phái (như) scend, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, Đuổi đi, tống...
  • sự đặt trang, sự thiết lập trang, định cấu hình trang,
  • cài đặt trang in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top