Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sendup” Tìm theo Từ (141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (141 Kết quả)

  • khách hàng thiết lập,
  • gửi dữ liệu,
  • nhận và gửi,
  • gởi giá chào,
  • Thành Ngữ:, to send out, gửi đi, phân phát
  • oacsu sự thiết lập cuộc gọi, thu từ không gian,
  • dữ liệu đã được gửi,
  • sự mời gửi, sự hỏi vòng,
  • sự thông gió lại,
  • Thành Ngữ:, to send after, cho đi tìm, cho đuổi theo
  • Thành Ngữ:, to send for, gửi đặt mua
  • Thành Ngữ:, to send off, gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác)
  • Thành Ngữ:, to send packing, đuổi đi, tống cổ đi
  • kỳ tác vụ gửi cp,
  • sự điều khiển bỏ phiếu,
  • gởi ra sau, gửi ra sau,
  • Thành Ngữ:, to send flying, đuổi đi, bắt hối hả ra đi
  • sẵn sàng để truyền, thông, clear to send signal (cts), tín hiệu sẵn sàng để truyền, cts clear to send signal, tín hiệu (báo) sẵn sàng để truyền, clear to send signal...
  • gửi một bức điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top