Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Senties” Tìm theo Từ (406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (406 Kết quả)

  • / ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, lingerie , bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes...
  • khe răng cưa,
  • / ´senʃənt /, Tính từ: có cảm giác, có tri giác; có khả năng nhận thức, có khả năng cảm thấy sự vật, Từ đồng nghĩa: adjective, a sentient being,...
  • / ´rɔntiei /, Danh từ: người sống bằng tiền lợi tức, Kinh tế: người sống bằng lợi tức, người sống bằng thu nhập cho thuê cố định, người...
  • tiền vặt,
  • Danh từ số nhiều của .penny: như penny,
  • Danh từ: cây nhũ hương,
  • Danh từ, số nhiều: những năm sáu mươi,
  • Danh từ số nhiều của .senor: như senor,
  • / 'twentiz /, Danh từ, số nhiều .twenties: những năm hai mươi, tuổi giữa 20 và 29,
  • / ´skæntiz /, danh từ số nhiều, (thông tục) xì líp (đàn bà),
  • / ´sentinəl /, Danh từ: lính gác, lính canh, Ngoại động từ: (thơ ca) đứng gác, đứng canh, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đặt lính gác, Điện...
  • số nhiều củadens,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top