Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stashed” Tìm theo Từ (164) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (164 Kết quả)

  • / smæʃt /, tính từ, say rượu,
  • bể vỡ, đụng vỡ,
  • Tính từ: có thân; có cuống,
  • / ´sta:d /, tính từ, Đầy sao, trang trí bằng sao, là ngôi sao điện ảnh; kịch,
  • đóng băng đinh kẹp,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, anorexic , emaciated , famished , hungry , macerated , malnourished , ravenous , undernourished
  • tượng [trang trí bằng tượng], Tính từ: tạc thành tượng, trang trí bằng tượng,
  • Tính từ: giống tinh bột; có nhiều chất tinh bột; có hồ bột; hồ cứng, (thông tục) nghi thức, cứng nhắc, quy lệ trong phong cách,...
  • cắt [máy cắt gỗ],
  • / ´smæʃə /, Danh từ: người đập vỡ, người đánh vỡ, (thông tục) người giỏi, người cừ khôi, người hấp dẫn.., (từ lóng) hàng loại thượng hạng, lý lẽ đanh thép, cú...
  • được nhuộm mầu, màu [có màu], thẫm màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top