Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Suffit” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • Danh từ: (kiến trúc) mặt dưới bao lơn; mặt dưới vòm, Xây dựng: mặt dưới bao lơn, mặt dưới bao lớn, mặt dưới của dầm, mặt dưới vòm, mặt...
  • / ´sʌfiks /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hậu tố; tiếp tố, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) thêm hậu tố; thêm tiếp tố, Hình...
  • mặt dưới rầm có nách,
  • / ˈbʊfeɪ /, Danh từ: quán giải khát (ở ga), tiệc đứng, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rủi, điều bất hạnh, Động...
  • Danh từ: (động vật học) cá thái dương,
  • / ´sʌn¸lit /, Tính từ: chan hoà ánh nắng, ngập nắng,
  • / ´sʌmit /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất, cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc gặp cấp cao (của các vị đứng đầu chính phủ), ( định ngữ) (thuộc) cấp cao...
  • Danh từ: bụi cỏ, mô đất nhỏ, cái ghế thấp,
  • bong, đáy vòm,
  • biểu diễn hậu tố, ký hiệu hậu tố, ký pháp balan ngược, ký pháp hậu tố,
  • giàn đỡ mặt dưới vòm,
  • đufit,
  • / sə´fais /, Nội động từ: Đủ, đủ để, Ngoại động từ: Đủ cho, đáp ứng nhu cầu của, Hình Thái Từ: Toán...
  • Danh từ: chữ viết ở dưới hay cạnh chữ khác,
  • / ´mʌfin /, Danh từ: bánh nướng xốp (ăn với bơ khi uống trà),
  • mặt dưới mái đua, mặt dưới máng xối,
  • tấm ốp mặt dưới vòm,
  • mặt dưới đáy của kết cấu phần trên,
  • / ´pʌfin /, Danh từ: (động vật học) chim hải âu rụt cổ,
  • / ´sə:fit /, Danh từ: sự thừa thãi, sự ăn uống quá độ, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), Ngoại động từ: cho ăn uống quá độ, làm cho ngấy (vì ăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top