Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Suffit” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • Danh từ: (từ australia) người mê lướt sóng,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphite, sunphit, sunfit, sunfit, alcohol-sulfite lye concentrate, dịch sunfit lên men (phụ gia), hydrogen sulfite, hyđro sunfit, sulfite ion, iôn sunfit, sulfite-cellulose...
  • / səb´mit /, Ngoại động từ: trình, đệ trình, đưa ra để xem xét, (pháp lý) biện hộ; lập luận; gợi ý, đăng ký, Nội động từ: chịu phục tùng,...
  • / 'sΛfә(r) /, Ngoại động từ: chịu, bị; trải qua, cho phép; dung thứ, chịu đựng, Nội động từ: Đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu...
  • / ´aut¸fit /, Danh từ: Đồ trang bị, quần áo giày mũ...; bộ đồ nghề, carpenter's outfit, bộ đồ nghề thợ mộc, sự trang bị đầy đủ (để đi đâu...), (thông tục) tổ, đội...
  • túi,
  • mặt dưới bao lơn, dưới vòm,
  • lớp bọc dưới trần vòm,
  • Danh từ: chánh án (ở các-ta-giơ xưa),
  • Tính từ: không đạt tiêu chuẩn đòi hỏi, không thích hợp, không đủ năng lực, thiếu khả năng; thiếu tư cách, (y học); (quân sự)...
  • bán kính bụng vòm,
  • Danh từ: bộ mặt đờ đẫn/lạnh lùng,
  • bị đắm tàu,
  • mặt dưới dầm,
  • hình khai triển mặt dưới vòm,
  • toa xe hàng ăn,
  • Danh từ: tiệc trưa ăn đứng,
  • thiết bị cấp cứu,
  • kênh nối liền 2 sông, kênh đỉnh phân hủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top