Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Swayable” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • phun [có thể bơm phun được],
  • / ´steitəbl /, tính từ, có thể phát biểu ra, có thể cho biết, có thể tuyên bố,
  • / ´pleiəbl /, tính từ, có thể chơi được (sân bóng...)
  • / 'seiləbl /, Tính từ: dễ bán, có thể bán được, salable price, giá có thể bán được
  • / ´skeiləbl /, Tính từ: có thể leo bằng thang, Điện tử viễn thông: có khả năng thay đổi., scalable cisco internetwork, liên mạng cisco có khả năng mở...
"
  • / ə´seiəbl /, tính từ, có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý),
  • Tính từ: có thể lung lay được, có thể lay chuyển được,
  • Danh từ: Đinh không đầu (để đóng giày ống),
  • / ´peiəbl /, Tính từ: có thể trả, phải trả, có lợi, Kỹ thuật chung: có thể trả được, Kinh tế: có lợi, phải thanh...
  • / 'wɔdəbl /, Tính từ: có thể lội qua,
  • nắp có (chỗ) cặp chì,
  • chi phí phải trả,
  • cổ tức phải trả,
  • thương phiếu phải trả,
  • các khoản phải trả, số tiền phải trả,
  • giá thực phải trả,
  • số tấn được thanh toán,
  • nợ thế chấp phải trả,
  • các khoản phải trả có thế chấp, tiền thế chấp phải trả,
  • các hóa đơn phải trả, các khoản phải chi trả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top