Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Terrify but now means astonish surprise means meet with suddenly or without warning ” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / əs'tɔniʃ /, Ngoại động từ: làm ngạc nhiên, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / 'terifai /, Ngoại động từ: làm cho khiếp sợ, làm kinh hãi, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / əd´mɔniʃ /, Ngoại động từ: khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, ( + of) cảnh cáo; báo cho biết trước, ( + of) nhắc, nhắc nhở,
  • Tính từ: ngạc nhiên, kinh ngạc, we were very astonished to hear this bad news, chúng tôi thật kinh ngạc khi nghe hung tin này
  • Tính từ: thuộc diễn viên,
  • Ngoại động từ: tôn thành anh hùng,
  • / 'testifai /, Ngoại động từ: chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, xác nhận, Nội động từ: (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhận,...
  • Ngoại động từ: làm lịm đi; làm mất sinh khí; làm trì độn,
  • / ´θjuəri¸fai /, Động từ, dâng hương; lắc bình hương (ở giáo đường),
  • Ngoại động từ: làm khiếp sợ, làm kinh khiếp, làm kinh tởm, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / 'sə:tifai /, Động từ: chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc), (y học) chứng nhận là mắc bệnh...
  • / ´petri¸fai /, Ngoại động từ: biến thành đá, (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng, (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...), Nội...
  • Phó từ: vui, vui vẻ,
  • / 'terəbli /, Phó từ: rất tệ; không chịu nổi; quá chừng, (thông tục) rất; thực sự, she suffered terribly when her son was killed, bà ta cực kỳ đau khổ khi đứa con trai của bà ta...
  • / 'teriə(r) /, danh từ, chó sục (loại chó săn nhỏ chuyên sục hang bụi), (quân sự), (từ lóng) quân địa phương,
  • / ´ɛəri¸fai /, Ngoại động từ: làm hoá ra thể hơi, khí hoá, Kỹ thuật chung: hóa ra thể hơi, khí hóa, dạng khí,
  • / tə'rifik /, Tính từ: (thông tục) rất lớn; cực kỳ, (thông tục) xuất sắc, tuyệt vời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / 'teri:n /, Danh từ: patê, thức ăn tương tự patê, liễn sành (để đựng patê),
  • / ´tɔri¸fai /, Ngoại động từ: rang; sấy; sao, Kinh tế: nướng, quay, rán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top