Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Terrify but now means astonish surprise means meet with suddenly or without warning ” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ´və:bi¸fai /, Động từ, Động từ hoá; dùng làm động từ,
  • / ´və:si¸fai /, Ngoại động từ versified: chuyển (văn xuôi) thành thơ, viết bằng thơ, diễn đạt bằng thơ, Nội động từ: sáng tác thơ, làm thơ,...
  • / ´veri¸fai /, Ngoại động từ: thẩm tra, kiểm lại, xác minh, xác nhận (sự ngờ vực..), thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...), Hình Thái Từ:
  • Danh từ: chó săn airơlân,
  • / 'teri /, Danh từ: vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt..),
  • danh từ, chó xù xcốt-len,
  • Danh từ: (động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, (thường) nuôi để chơi hơn là để đi săn),
  • Danh từ: một loại chó săn,
  • Danh từ: giống chó lai giữa chó bun và chó sục,
  • Danh từ: giống chó săn anh,
  • tự kiểm soát,
  • biện pháp giải quyết về việc không chứng nhận,
  • Danh từ, cũng .jack russell: loại chó nhỏ săn chuột,
  • chứng nhận bay được, chứng nhận khả phi, hợp quy định khả phi,
  • chứng thực văn bản,
  • chấm dứt hợp đồng do kỹ sư không cấp giấy chứng nhận,
  • biện pháp giải quyết về việc không chứng nhận hoặc không thanh toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top