Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Time ” Tìm theo Từ (1.943) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.943 Kết quả)

  • Giới từ: nhân với, Danh từ số nhiều: gấp (dùng để chỉ sự nhân lên), five times two is ten, năm lần hai là mười, this book is three times as long as the...
  • / taimd /, Điện lạnh: thời điểm, Kỹ thuật chung: được định thời,
  • / ´taimə /, Danh từ: ( (thường) trong từ ghép) người bấm giờ; thiết bị bấm giờ, Cơ - Điện tử: đồng hồ bấm giờ, thiết bị đo thời gian,...
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
  • Thành Ngữ:,
  • Thành Ngữ:, time and ( time ) again, nhi?u l?n l?p di l?p l?i
  • sự so sánh (mức phí sinh hoạt) giữa những thời kỳ khác nhau,
  • thời gian lệnh,
  • Thành Ngữ:, from time to time, thỉnh thoảng đôi lúc; bất cứ lúc nào, (nghĩa cũ) liên tục, liên miên
  • điều tra định kỳ,
  • thời gian lệnh,
  • mạng thời gian-không gian-thời gian,
  • thời gian thực hiện,
  • đồng hồ đếm, bộ đếm và hẹn giờ,
  • bộ đếm định thời,
  • thời gian đã trôi qua,
  • / ´il¸taimd /, tính từ, không đúng lúc, không phải lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an ill-timed remark, lời nhận xét không đúng...
  • bộ giám sát đồng hồ,
  • Danh từ: người ở lâu (ở một nơi), người phục vụ (công tác) lâu, người bị giam giữ lâu,
  • / ´ould¸taimə /, danh từ, (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), Từ đồng nghĩa: noun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top