Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Transporte” Tìm theo Từ (411) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (411 Kết quả)

  • / træns'pɔ:tə /, Danh từ: người chuyên chở, loại xe to (dùng để chở ô tô..), (kỹ thuật) băng tải, Xây dựng: băng tải, băng chuyền, người chuyên...
  • Tính từ: ( + with something) xúc động mạnh mẽ, transported with joy, mừng quýnh lên, transported with anger, giận điên lên
  • / 'trænspɔ:t /, Danh từ: sự chuyên chở, sự vận tải; sự được chuyên chở (như) transportation, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, xe cộ, tàu vận chuyển quân...
  • / træns´paiə /, Ngoại động từ: bay hơi, thoát (hơi nước) (cây), ra (mồ hôi) (người), lộ ra, tiết lộ ra (một bí mật, một sự kiện..), (thông tục) xảy ra, diễn ra, Hình...
  • / træns´pouz /, Ngoại động từ: Đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; hoán vị, chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng (viết lại, chơi lại một bản nhạc theo...
  • cầu có sàn vận chuyển được để đưa xe từ bên này qua bên kia, Danh từ: cầu có sàn vận chuyển được để đưa xe từ bên này qua bên kia,
  • cần trục chuyển tải, máy trục chuyển tải, máy trục lăn kiểu cổng,
  • băng tải kiểu đai, Địa chất: băng chuyền, băng tải,
  • phương tiện chở bằng cáp,
  • băng chuyền,
  • thuế vận chuyển,
  • sự không vận, sự vận tải hàng không, sự vận tải đường không,
  • năng lực vận tải,
  • vận tải trong nước,
  • sự vận tải đường sắt,
  • vận tải đường biển, vận tải đường biển,
  • sự vận tải cơ giới,
  • liên hợp vận chuyển, liên vận,
  • vận tải thủy bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top