Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn circus” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5627 Kết quả

  • Zuypiter
    21/08/17 01:43:05 1 bình luận
    current (peak) kA 137 1.27 Rated short-time withstand current (rms) kA 50 1.28 Rated duration of short-circuit Chi tiết
  • Trà My Bùi Nguyễn
    28/07/18 11:25:41 0 bình luận
    Cho mình hỏi có ai biết nghĩa của Circumstantially này trong ngữ cảnh này không vậy ạ? Chi tiết
  • giangnguyen
    14/01/19 11:13:02 2 bình luận
    Additionally, you may later have to obtain a business license from CDC, but this quite depends on the Chi tiết
  • Anh Thư
    26/02/17 09:16:58 2 bình luận
    Mitigating circumstance đc dịch như nào cho thoát nghĩa ạ Chi tiết
  • Dung Tran
    25/02/16 03:46:51 7 bình luận
    Dear R, có thể giúp mình một số thuật ngữ trong viễn thông được không ạ. Cám ơn mọi người. Chi tiết
  • Trần thúy Nga
    05/04/16 01:59:56 5 bình luận
    ^^ External circumstances and the physical production not only human pose new demands but also provide Chi tiết
  • TuHoang
    08/07/17 10:50:42 1 bình luận
    Steel rabbets must not creat an outright short-circuit between two consecutive pots brought up to different Chi tiết
  • 117368765800548479957
    11/07/16 09:44:21 5 bình luận
    Các bạn dịch dùm mình đoạn này với: Disadvantaged pupils are not found to be in schools with less experienced Chi tiết
  • 23/02/16 09:06:00 1 bình luận
    ngữ pháp câu số 2 với, cụt lủn mình chả hiều gì cả :( "Perhaps he reminded her that she had been Chi tiết
  • Đình Thục
    26/03/17 10:57:27 4 bình luận
    auscultate with the bell of the stethoscope in the epigastric region and around the umbilicus for a venous Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top