Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn giggle” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5634 Kết quả

  • Huy Quang
    13/05/16 06:38:07 0 bình luận
    lang thang ở Nha Trang k biết cod mem nào ở đây hoặc đang lang thang giống mình thì pm mình mời cf nhé(giggle) Chi tiết
  • ngdung1968
    25/10/18 10:04:17 4 bình luận
    Nhờ các bạn dịch đoạn sau: My problem is that nearly everything makes me glggle because it depends Chi tiết
  • Nicolas Khanh
    11/01/17 10:26:28 1 bình luận
    Earning a giggle from two. Cho mình hỏi trong câu này thì snapped out có thể dịch là gì ? Chi tiết
  • Mèo lười
    17/02/16 04:44:01 1 bình luận
    rừng ới. cụm từ due on nên dịch như thê nào ạ? Chi tiết
  • Đức Thành Phạm
    09/11/16 02:16:45 2 bình luận
    "affiliate revenue" thì dịch là "thu nhập liên doanh" đúng không mọi người Chi tiết
  • Dreamer
    03/04/21 05:06:26 3 bình luận
    Mọi người cho em hỏi cái miếng kim loại giữ đá quý có tên tiếng Việt là gì ạ? Chi tiết
  • Nguyễn Huyền
    26/10/15 05:33:14 5 bình luận
    "Vietnam's dependence on its giant neighbour and biggest trade partner is resented by a population Chi tiết
  • ngdung1968
    17/10/17 02:21:26 6 bình luận
    Xin giúp giải đáp đoạn sau: Representer:OK, in the other survey, the one about the ten things that make Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top