Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Secouer” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 92 Kết quả

  • Minh Hanh
    08/09/15 01:11:14 3 bình luận
    này liệu có quá ko ạ: The Mortgagor shall be liable for a deficiency and provide other collateral to secure Chi tiết
  • Năng Lê
    17/09/15 11:43:31 7 bình luận
    "Recuerde que debe incluir su NIF en todos los documentos de naturaleza o con trascendencia tributaria Chi tiết
  • bacdangyeu18
    02/10/18 11:54:20 1 bình luận
    providing an all in one solution on Intel™ platforms, CRYORIG’s MultiSeg™ Quick Mount System allows for a securer Chi tiết
  • Hiền
    01/03/17 02:21:57 2 bình luận
    Cảm ơn mn rất nhiều: Biological recovery from physical impacts generally should be most rapid if dredging Chi tiết
  • Lanying
    03/01/18 02:43:42 1 bình luận
    Mn cho mình hỏi cụm từ "sustainable recovery extraction" và "seed cake" trong đoạn Chi tiết
  • xtnhan
    05/09/20 02:36:27 2 bình luận
    you see a poor girl helping a guy to get over his cheating problem, because she's so insecured. Chi tiết
  • Lili
    02/11/18 08:50:12 1 bình luận
    A jobless recovery, or worse , a job - less recovery, is of little use . Chi tiết
  • blue_sky
    26/09/18 10:02:53 1 bình luận
    hỏi câu: - High resistance to fatigue failure (kim loại) - competitive first cost and high eventual recovery Chi tiết
  • Hiền
    01/03/17 08:48:24 4 bình luận
    of deposit feeders and mid-depth burrowers is interpreted to mean an area is still in the state of recovery. Chi tiết
  • Trymybest_mylife
    31/12/19 05:33:15 0 bình luận
    1. compact flash 2. secure digital 3. micro secure digital 4. extreme digital Please giúp em với! Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top