Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Basic network” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • n すかしぼり [透かし彫り]
  • n じんこうニューラルネットワーク [人工ニューラルネットワーク]
  • n リカレントニューラルネットワーク
  • n きほんご [基本語]
  • n してんもう [支店網]
  • n ぜんこくほうそう [全国放送]
  • n しんけいかいろもう [神経回路網]
  • n こうそくネットワーク [高速ネットワーク]
  • n ローカルエリアネットワーク
  • n ほうてきこんきょ [法的根拠]
  • n みずこぼし [水翻し]
  • n すいばん [水盤]
  • n かなだらい [金盥]
  • n はち [鉢]
  • n りゅういき [流域]
  • n ドルだて [ドル建て]
  • n ひょうかきじゅん [評価基準]
  • n ほんきゅう [本給]
  • n そけつごうニューラルネットワーク [疎結合ニューラルネットワーク]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top