Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Basic network” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • n ニューラルネットワーク
  • n でんわもう [電話網]
  • n ベーシックイングリッシュ
  • n きじゅんほう [基準法] たいほう [大法]
  • n えんきせいさんかぶつ [塩基性酸化物]
  • n ほんぽう [本俸]
  • n サブネットワーク
  • n こうしゅうもう [公衆網]
  • n こうつうもう [交通網]
  • n つうしんもう [通信網]
  • n ネットワークアドミン
  • n かんそくもう [観測網]
  • n テレビネットワーク
  • n システムネットワーク
  • n ピアトゥーピアネットワーク
  • n ネットワーカー
  • n こんぽんげんり [根本原理]
  • n げいじゅつさくひん [芸術作品]
  • n かこうげん [火口原]
  • n せんめんき [洗面器]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top