Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Charge density” Tìm theo Từ (704) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (704 Kết quả)

  • n アクセスチャージ
  • n,vs たんとう [担当]
  • n,n-suf もち [持ち]
  • n しこうせいばくやく [指向性爆薬]
  • n こうどくりょう [購読料]
  • n こうみつど [高密度]
  • n アイデンティティーカード
  • n どうじんしゅ [同人種]
  • n コーポレートアイデンティティー
  • n ひとちがえ [人違え]
  • n ナショナルアイデンティティー
  • n しんめい [神明]
  • n うけもち [受け持ち] うけもち [受持ち]
  • Mục lục 1 n 1.1 むしょう [無償] 1.2 むだい [無代] 1.3 むほうしゅう [無報酬] 2 adj-pn,adv,conj 2.1 ただ [唯] 2.2 ただ [只] 3 adj-no,n 3.1 むちん [無賃] n むしょう [無償] むだい [無代] むほうしゅう [無報酬] adj-pn,adv,conj ただ [唯] ただ [只] adj-no,n むちん [無賃]
  • n こじんじょうほうぬすみ [個人情報盗み]
  • n じゅうでんき [充電器]
  • n ギアチェンジ
  • n にあげりょう [荷揚げ料]
  • n せんたくだい [洗濯代]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top