Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Disk controller” Tìm theo Từ (138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (138 Kết quả)

  • n でんきスタンド [電気スタンド]
  • n ざゆうめい [座右銘] ざゆうのめい [座右の銘]
  • n たくじょうでんわ [卓上電話]
  • n デスクプラン
  • n ひらざら [平皿]
  • n モラルリスク
  • n リスクファクター きけんいんし [危険因子]
  • n こざら [小皿]
  • n うまいりょうり [甘い料理] うまいりょうり [旨い料理]
"
  • Mục lục 1 n 1.1 ライティングデスク 1.2 がくしゅうづくえ [学習机] 1.3 かきものづくえ [書き物机] n ライティングデスク がくしゅうづくえ [学習机] かきものづくえ [書き物机]
  • n かしざら [菓子皿]
  • n キャピタルリスク
  • n じむづくえ [事務机]
  • n コンパクトディスク
  • n カントリーリスク
  • n たくよう [卓用]
  • n きあん [几案]
  • n べんきょうずくえ [勉強机]
  • n したじき [下敷] したじき [下敷き]
  • n きんゆうリスク [金融リスク]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top