Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Economic analysis” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • n こっかけいざい [国家経済]
  • n,col かなしばり [金縛り]
  • n しょうエネ [省エネ]
  • exp かけいをしめる [家計を締める]
  • n けいざいふっこう [経済復興]
  • n けいざいさんぎょうしょう [経済産業省]
  • n のうほんしゅぎ [農本主義]
  • n はんのうはんぎょ [半農半漁]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top