Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Economic analysis” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • n システムアナリスト
  • n けいざいせんりゃくかいぎ [経済戦略会議]
  • n とうせき [透析]
  • n ぜんしんふずい [全身不随]
  • n けいざいはくしょ [経済白書]
  • n けいざいしゃかいシステム [経済社会システム]
  • n しょうにまひ [小児麻痺]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 やすあがり [安上がり] 1.2 やすあがり [安上り] 2 n 2.1 けん [倹] 2.2 エコノミ 2.3 りざい [理財] 2.4 せっけん [節倹] 2.5 きんしゅく [緊縮] 2.6 けいざい [経済] 2.7 ざいせい [財政] 2.8 エコノミー 3 adj-na,n,vs 3.1 けんやく [倹約] 4 n,vs 4.1 せつげん [節減] adj-na,n やすあがり [安上がり] やすあがり [安上り] n けん [倹] エコノミ りざい [理財] せっけん [節倹] きんしゅく [緊縮] けいざい [経済] ざいせい [財政] エコノミー adj-na,n,vs けんやく [倹約] n,vs せつげん [節減]
  • n インベストメントアナリスト
  • n ニュースアナリスト
  • n りえき [利益]
  • n けいざいとっく [経済特区]
  • n はこうけいき [跛行景気]
  • n アナリストミーティング
  • n インフォメーションアナリト
  • n がいぶけいざい [外部経済]
  • Mục lục 1 v5k 1.1 はぶく [省く] 2 v1 2.1 きりつめる [切り詰める] v5k はぶく [省く] v1 きりつめる [切り詰める]
  • n カンパニーエコノミスト
  • n とくようひん [徳用品]
  • n にんげんこうがく [人間工学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top