Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Economic analysis” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • n けいざいうんえい [経済運営]
  • n けいざいてきいたみ [経済的痛み]
  • n けいざいかい [経済界]
  • n しゃかいけい [社会経済]
  • n けいざいきき [経済危機] ざいせいきき [財政危機]
  • n けいざいかんきょう [経済環境]
  • n けいざいしすう [経済指数]
  • n けいざいほうかい [経済崩壊]
  • n けいきみとおし [景気見通し]
  • n けいざいせいさんだか [経済生産高]
  • n ざいせいもんだい [財政問題] けいざいもんだい [経済問題]
  • n けいざいこうか [経済効果]
  • n けいざいふっこう [経済復興]
  • n けいきげんそく [景気減速]
  • n けいざいりょく [経済力] ざいせいりょく [財政力]
  • n ざいせいしえん [財政支援]
  • n ぶんせきがく [分析学]
  • n けいざいかつどう [経済活動]
  • n けいざいほうかい [経済崩壊] ざいせいはたん [財政破綻]
  • n けいざいじょうたい [経済状態]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top