Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “It rains cats and dogs” Tìm theo Từ (3.896) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.896 Kết quả)

  • n にゃんにゃん にゃにゃ
  • n じゃこうねこ [麝香猫]
  • n ドゥーイットユアセルフ
  • n ファッショ
  • n いきさつ [経緯] けいい [経緯]
  • exp がんばって [頑張って]
  • n うらみっこのないように [恨みっこのないように]
  • adj,exp ちがいない [違いない] ちがいない [違い無い]
  • n シャムねこ [シャム猫]
  • n このまま [此の儘]
  • adv あたかも [恰も] いわば [謂わば]
  • n ファゴット
  • exp がんばって [頑張って]
  • n りゅうしょく [粒食]
  • n いせき [遺蹟] いし [遺址]
  • n きゅうきょ [旧墟]
  • n くうりく [空陸]
  • exp,n ほんまつ [本末]
  • n しりめにかける [尻目に懸ける]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top