Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “It rains cats and dogs” Tìm theo Từ (3.896) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.896 Kết quả)

  • n ポストイット
  • Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 しゅうし [終始] 2 n 2.1 しゅび [首尾] 2.2 あとさき [後先] 2.3 きけつ [起結] adv,n,vs しゅうし [終始] n しゅび [首尾] あとさき [後先] きけつ [起結]
  • n かいりく [海陸] りくかい [陸海]
  • n すいりく [水陸]
  • n ざっこく [雑穀]
  • n ういき [雨域]
  • n うてん [雨天]
  • n さんけ [産気] さんつう [産痛]
  • exp まさかのとき [まさかの時]
  • n みぜん [未然]
  • n にちようだいく [日曜大工]
  • n フーガ
  • adj,exp しようがない [仕様がない] しようがない [仕様が無い]
  • n パルコ
  • n クインテット クィンテット
  • Mục lục 1 n 1.1 カルテット 1.2 クワルテット 1.3 クァルテット n カルテット クワルテット クァルテット
  • n おおあたり [大当たり] おおあたり [大当り]
  • n どしゃ [土砂]
  • n まねきねこ [招き猫]
  • Mục lục 1 n 1.1 あきす [明き巣] 1.2 あきす [空き巣] 1.3 あきす [空巣] n あきす [明き巣] あきす [空き巣] あきす [空巣]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top