Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Margin of safety” Tìm theo Từ (7.373) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.373 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 セーフティーネット 1.2 きゅうじょあみ [救助網] 1.3 セーフティネット 1.4 きゅうじょもう [救助網] n セーフティーネット きゅうじょあみ [救助網] セーフティネット きゅうじょもう [救助網]
  • n あんぜんきじゅん [安全基準]
  • n あんぜんべん [安全瓣] あんぜんべん [安全弁]
  • n はんしゃテープ [反射テープ]
  • n かいじょうほあんちょう [海上保安庁]
  • n げんしりょくあんぜんいいんかい [原子力安全委員会]
  • n うけはん [請け判]
  • n ちあんぶたい [治安部隊]
  • n セーフティーバント セイフティバント
  • n かじき [梶木] かじきまぐろ [梶木鮪]
  • n バックマージン
  • n しんようかい [信用買い]
  • n いたくほしょうきん [委託保証金]
  • n マージンとりひき [マージン取引]
  • n とじしろ [綴じ代]
  • n きんさ [僅差]
  • n かかくさ [価格差]
  • Mục lục 1 n 1.1 りざや [利鞘] 1.2 りえきはば [利益幅] 1.3 りはば [利幅] n りざや [利鞘] りえきはば [利益幅] りはば [利幅]
  • n ソルベンシーマージン
  • adj-na,n せいき [正気] しょうき [正気]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top