Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stanch” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • n ソフトウェアスタック
  • n,vs ちょくりつ [直立]
  • n ていしゃじょう [停車場] ていしゃば [停車場]
  • v5m つむ [積む]
  • n,vs てはい [手配]
  • v5r かがる [縢る] かがる [縢がる]
  • Mục lục 1 v1 1.1 さがしもとめる [探し求める] 1.2 さがしもとめる [捜し求める] 1.3 もとめる [求める] v1 さがしもとめる [探し求める] さがしもとめる [捜し求める] もとめる [求める]
  • v1 わかれでる [分かれ出る]
  • n かたくそうさくれいじょう [家宅捜索令状]
  • n しんたく [新宅]
  • n してんもう [支店網]
  • n くずかけ [葛掛け]
  • n,vs りんりつ [林立]
  • n ひなだん [雛壇]
  • v5r たちどまる [立ち止まる]
  • n ホットスタンバイ
  • Mục lục 1 n 1.1 たちえり [立ち襟] 1.2 つめえり [詰め襟] 1.3 スタンドカラー n たちえり [立ち襟] つめえり [詰め襟] スタンドカラー
  • exp,int きをつけ [気を付け]
  • n ふみば [踏み場]
  • n さんぼう [三方] さんぽう [三方]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top