Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-favoured” Tìm theo Từ (426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (426 Kết quả)

  • n かねつき [鐘撞]
  • n さいぼうぶんれつ [細胞分裂]
  • n しょうへき [障壁]
  • n どべい [土塀]
  • n でんれい [電鈴]
  • Mục lục 1 n 1.1 グッドウィル 1.2 ぜんい [善意] 1.3 こうかん [好感] 1.4 こうい [好意] n グッドウィル ぜんい [善意] こうかん [好感] こうい [好意]
  • n いこん [遺恨] わるぎ [悪気]
  • n がいへき [外壁]
  • n ぶたばこ [豚箱] りゅうちじょう [留置場]
  • n せいじいし [政治意志]
  • n いちじでんち [一次電池]
  • n ぼうごへき [防護壁] ぼうへき [防壁]
  • n なみよけ [波除け]
  • n かんかくさいぼう [感覚細胞]
  • n そくへき [側壁]
  • n,vs つげぐち [告げ口]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 やどる [宿る] 2 v5m 2.1 すむ [住む] v5r やどる [宿る] v5m すむ [住む]
  • n なまかべ [生壁]
  • n きんゆうがい [金融街] ウォールがい [ウォール街]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top