Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-favoured” Tìm theo Từ (426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (426 Kết quả)

  • n めいもんく [名文句]
  • n しきしゃ [識者]
  • n みまいじょう [見舞い状]
  • Mục lục 1 iK,adj 1.1 くわしい [委しい] 2 adj 2.1 くわしい [詳しい] iK,adj くわしい [委しい] adj くわしい [詳しい]
  • n いどばた [井戸端]
  • v5k につく [似付く]
  • v1 きたえあげる [鍛え上げる]
  • adv まさか
  • n こしゅ [古酒] ふるざけ [古酒]
  • n てきにんしゃ [適任者]
  • n かれたえんぎ [枯れた演技]
  • n しゅぐう [殊遇]
  • n ばかりでなく [許りでなく]
  • adv いっそ
  • n ふるいど [古井戸]
  • n つきがよい [付きが良い]
  • v1 あらいあげる [洗い上げる]
  • n しまったたいかく [締まった体格]
  • n めいてん [名店]
  • n さび [寂]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top