Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-favoured” Tìm theo Từ (426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (426 Kết quả)

  • n かけず [掛図]
  • Mục lục 1 n 1.1 はしらどけい [柱時計] 1.2 かけどけい [掛時計] 1.3 かけどけい [掛け時計] n はしらどけい [柱時計] かけどけい [掛時計] かけどけい [掛け時計]
  • n かべしんぶん [壁新聞]
  • n ベルボトム
  • n ベル
  • adv りんりん
  • n たいこうへき [体腔壁]
  • n しゅうかんりょく [収監力]
  • n さいぼうゆうごう [細胞融合]
  • n がんさいぼう [癌細胞]
  • n われがね [破鐘] われがね [割れ鐘]
  • n カーテンウォール
  • Mục lục 1 n 1.1 てんしん [天心] 1.2 しんりょ [神慮] 1.3 しんい [神意] 1.4 てんい [天意] n てんしん [天心] しんりょ [神慮] しんい [神意] てんい [天意]
  • n かんでんち [乾電池]
  • n つりがね [釣鐘]
  • n ごうか [業火]
  • n いきじごく [生地獄]
  • n すいぎんでんち [水銀電池]
  • n どべい [土塀] つちかべ [土壁]
  • n しんけいさいぼう [神経細胞]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top