Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-heeled” Tìm theo Từ (491) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (491 Kết quả)

  • adj-na,n-adv,n-t いっこく [一刻]
  • n ほうかん [宝冠]
  • adj-na,adv,n,uk しっかり [確り] しっかり [聢り]
  • n トラクタトラック
  • adj-no,n りょうとう [両頭]
  • n ふうしょ [封書]
  • n ナルシスト
  • n そだちがよい [育ちが良い]
  • n するがよい [するが良い] するよろし
  • Mục lục 1 v5r 1.1 わきおこる [湧き起る] 2 io,v5r,uk 2.1 ほとばしる [迸る] v5r わきおこる [湧き起る] io,v5r,uk ほとばしる [迸る]
  • Mục lục 1 n 1.1 ものしり [物知り] 1.2 しょうそくつう [消息通] 1.3 つうじん [通人] n ものしり [物知り] しょうそくつう [消息通] つうじん [通人]
  • n りつご [律語]
  • n めいもんく [名文句]
  • n しきしゃ [識者]
  • n みまいじょう [見舞い状]
  • Mục lục 1 iK,adj 1.1 くわしい [委しい] 2 adj 2.1 くわしい [詳しい] iK,adj くわしい [委しい] adj くわしい [詳しい]
  • n いどばた [井戸端]
  • v5k につく [似付く]
  • v1 きたえあげる [鍛え上げる]
  • adv まさか
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top