Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yes, please” Tìm theo Từ (834) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (834 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 ここう [虎口] 1.2 あくしょ [悪所] 1.3 こけつ [虎穴] n ここう [虎口] あくしょ [悪所] こけつ [虎穴]
  • n へんこうばん [偏向板]
  • n たかみ [高み]
  • n かくち [各地]
  • n めいしょ [名所]
  • n たまり [溜まり] たまり [溜り]
  • n けんこうち [健康地]
  • adj けわしい [険しい]
  • n てっぱん [鉄板]
  • n おおざら [大皿]
  • n,vs ほうち [放置]
  • n,vs そうたい [早退]
  • n もけいひこうき [模型飛行機]
  • n なふだ [名札]
  • n ちかば [近場]
  • n げんばん [原板]
  • n かくそう [核相]
  • Mục lục 1 n 1.1 いっかしょ [一箇所] 1.2 いっかしょ [一ヶ所] 1.3 いっかしょ [一か所] 1.4 いっしょ [一所] 1.5 ひとところ [一所] n いっかしょ [一箇所] いっかしょ [一ヶ所] いっかしょ [一か所] いっしょ [一所] ひとところ [一所]
  • n かざりざら [飾り皿]
  • n せいち [聖地] しんでん [神殿]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top