Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acid tolerance” Tìm theo Từ | Cụm từ (152) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n あんそくこうさん [安息香酸]
  • n クロムさん [クロム酸]
  • n ジカルボンさん [ジカルボン酸]
  • n ぎさん [蟻酸]
  • n グルクロンさん [グルクロン酸]
  • n ヒアルロンさん [ヒアルロン酸]
  • n ふっかすいそさん [弗化水素酸]
  • n にゅうさん [乳酸]
  • n ラウリンさん [ラウリン酸]
  • n リノールさん [リノール酸]
  • n マロンさん [マロン酸]
  • n しょうさん [硝酸]
  • n しゅうさん [蓚酸]
  • n ホスホンさん [ホスホン酸]
  • n ポリりんさん [ポリ燐酸]
  • n にょうさん [尿酸]
  • n じゃくさん [弱酸]
  • n さくさん [醋酸] さくさん [酢酸]
  • n アセチルサリチルさん [アセチルサリチル酸]
  • n むすいさん [無水酸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top