Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acoustical wave” Tìm theo Từ | Cụm từ (391) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n おんきょうこうか [音響効果]
  • n おんきょうせっけい [音響設計]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 アコースティック 2 n 2.1 アクースティック adj-na,n アコースティック n アクースティック
  • Mục lục 1 n 1.1 ウエーブ 1.2 なみ [波] 1.3 なみ [濤] 1.4 ウェーブ 1.5 しゅうは [周波] n ウエーブ なみ [波] なみ [濤] ウェーブ しゅうは [周波]
  • n アコースティックギター
  • n ぼうちょうど [膨張度]
  • n おんきょうカプラー [音響カプラー]
  • n きゅうおんざい [吸音材]
  • n おんきょう [音響]
  • n アコースティックサウンド
  • n ちょうは [長波]
  • n パーマ
  • n ナチュラルウェーブ
  • n ちょうたんぱ [超短波]
  • n いりなみ [入り波]
  • n たてなみ [縦波]
  • n ちゅうはちょう [中波長] ちゅうは [中波]
  • n ミリは [ミリ波]
  • n ニューウェーブ
  • n たんぱ [短波]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top