Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brown study” Tìm theo Từ | Cụm từ (190) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n えきがく [易学]
  • n いでんがく [遺伝学]
  • n とうごがく [統語学]
  • n じしゅうしつ [自習室]
  • Mục lục 1 n 1.1 せんもん [専門] 2 iK,n 2.1 せんもん [專門] n せんもん [専門] iK,n せんもん [專門]
  • n あかみそ [赤味噌]
  • v1 あかちゃける [赤茶ける]
  • n しゅうさく [習作]
  • n,vs けんがく [見学]
  • n れきしがく [歴史学] しがく [史学]
  • n しがく [詩学]
  • n やくがく [薬学]
  • n ぎょるいがく [魚類学]
  • n たいし [太子] こうし [皇嗣]
  • n ちょっかつしょくみんち [直轄植民地]
  • n ていかん [帝冠]
  • Mục lục 1 v5m 1.1 おぼれこむ [溺れ込む] 2 v5s 2.1 おぼらす [溺らす] v5m おぼれこむ [溺れ込む] v5s おぼらす [溺らす]
  • n しいたけ [椎茸]
  • n がっか [学科] コースオブスタディー
  • n しょうがく [奨学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top