Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brown study” Tìm theo Từ | Cụm từ (190) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n かっしょく [褐色] しゃくどういろ [赤銅色]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 がくしゅう [学習] 1.2 けんとう [検討] 1.3 しけん [試験] 1.4 べんきょう [勉強] 1.5 けんきゅう [研究] 2 n 2.1 とうきゅう [討究] 2.2 しょいん [書院] 2.3 てならい [手習い] 2.4 がくしゅう [学修] 2.5 がくもん [学問] 2.6 けいこ [稽古] 2.7 けんがく [研学] 2.8 スタディー 2.9 がくじゅつろんぶん [学術論文] 2.10 こうきゅう [攻究] 2.11 スタディ 2.12 けんさん [研鑽] 2.13 まなび [学び] 2.14 べんがく [勉学] 2.15 しょさい [書斎] n,vs がくしゅう [学習] けんとう [検討] しけん [試験] べんきょう [勉強] けんきゅう [研究] n とうきゅう [討究] しょいん [書院] てならい [手習い] がくしゅう [学修] がくもん [学問] けいこ [稽古] けんがく [研学] スタディー がくじゅつろんぶん [学術論文] こうきゅう [攻究] スタディ けんさん [研鑽] まなび [学び] べんがく [勉学] しょさい [書斎]
  • n かってっこう [褐鉄鉱]
  • n よくやけた [良く焼けた]
  • Mục lục 1 n 1.1 べんかん [冕冠] 1.2 おうかん [王冠] 1.3 べん [冕] 1.4 クラウン 2 n,vs 2.1 かんむり [冠] 2.2 かん [冠] 3 n-adv,n,suf,vs 3.1 くらい [位] n べんかん [冕冠] おうかん [王冠] べん [冕] クラウン n,vs かんむり [冠] かん [冠] n-adv,n,suf,vs くらい [位]
  • n かっそう [褐藻] かっそうるい [褐藻類]
  • adj-na,n ちゃめ [茶目]
  • n チョコレートいろ [チョコレート色]
  • n くろちゃ [黒茶]
  • Mục lục 1 n 1.1 ごますり [胡麻磨り] 2 oK,n 2.1 ごますり [胡麻擂] n ごますり [胡麻磨り] oK,n ごますり [胡麻擂]
  • n どぶねずみ [溝鼠]
  • Mục lục 1 n 1.1 あかざとう [赤砂糖] 1.2 ざらめ [粗目] 1.3 くろざとう [黒砂糖] n あかざとう [赤砂糖] ざらめ [粗目] くろざとう [黒砂糖]
  • n くちばいろ [朽ち葉色]
  • n こっかっしょく [黒褐色]
  • n コーヒーブラウン
  • Mục lục 1 n 1.1 きつねいろ [狐色] 1.2 たんかっしょく [淡褐色] 1.3 ちゃいろ [茶色] 2 adj 2.1 ちゃいろい [茶色い] n きつねいろ [狐色] たんかっしょく [淡褐色] ちゃいろ [茶色] adj ちゃいろい [茶色い]
  • Mục lục 1 n 1.1 オリーヴいろ [オリーヴ色] 1.2 こげちゃいろ [焦げ茶色] 1.3 オリーブいろ [オリーブ色] n オリーヴいろ [オリーヴ色] こげちゃいろ [焦げ茶色] オリーブいろ [オリーブ色]
  • Mục lục 1 n 1.1 えびちゃ [海老茶] 1.2 あずきいろ [小豆色] 1.3 かきいろ [柿色] n えびちゃ [海老茶] あずきいろ [小豆色] かきいろ [柿色]
  • n あめいろ [飴色] かきいろ [柿色]
  • n びう [眉宇]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top